Thời gian hiện tại ở Mām Zāwah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Mām Zāwah. Đánh bẩy Mām Zāwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mām Zāwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mām Zāwah, nhiều khách sạn ở Mām Zāwah, dân số ở Mām Zāwah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mām Zāwah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:21
:58 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mām Zāwah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Mām Zāwah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°6'38" 36.1105 |
Kinh độ | 43°57'9" 43.9526 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,681 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,332 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,619 |
Sân bay gần Mām Zāwah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 14 km 9 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 137 km 85 ml | |
OMH | Urmia Airport | 199 km 123 ml | |
NKT | Shirnak | 219 km 136 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 267 km 166 ml |