Thời gian hiện tại ở Bīwkah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Bīwkah. Đánh bẩy Bīwkah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīwkah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīwkah, nhiều khách sạn ở Bīwkah, dân số ở Bīwkah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bīwkah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:35
:06 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīwkah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Bīwkah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°11'19" 36.1887 |
Kinh độ | 44°14'22" 44.2395 |
Tính số lượt xem | 75 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,483 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,295 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,624 |
Sân bay gần Bīwkah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 25 km 16 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 119 km 74 ml | |
OMH | Urmia Airport | 179 km 111 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 265 km 165 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 279 km 173 ml |