Thời gian hiện tại ở Ḩassān Ibn Ḩassūn, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’ – Ḩassān Ibn Ḩassūn. Đánh bẩy Ḩassān Ibn Ḩassūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩassān Ibn Ḩassūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩassān Ibn Ḩassūn, nhiều khách sạn ở Ḩassān Ibn Ḩassūn, dân số ở Ḩassān Ibn Ḩassūn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩassān Ibn Ḩassūn, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:52
:49 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩassān Ibn Ḩassūn, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Ḩassān Ibn Ḩassūn, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°21'0" 32.35 |
Kinh độ | 44°15'0" 44.25 |
Tính số lượt xem | 73 |
Về Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 16,986 |
Về Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,484 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 883,934 |
Sân bay gần Ḩassān Ibn Ḩassūn, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 42 km 26 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 101 km 63 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 243 km 151 ml |