Thời gian hiện tại ở Tall al Ghazāl, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Tall al Ghazāl. Đánh bẩy Tall al Ghazāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall al Ghazāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall al Ghazāl, nhiều khách sạn ở Tall al Ghazāl, dân số ở Tall al Ghazāl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall al Ghazāl, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:55
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall al Ghazāl, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Tall al Ghazāl, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°24'17" 35.4047 |
Kinh độ | 43°31'38" 43.5272 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,855 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,136 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,671 |
Sân bay gần Tall al Ghazāl, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 101 km 63 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 163 km 101 ml | |
NKT | Shirnak | 254 km 158 ml | |
OMH | Urmia Airport | 286 km 178 ml |