Thời gian hiện tại ở Yūnus Ḩamādī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Yūnus Ḩamādī. Đánh bẩy Yūnus Ḩamādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yūnus Ḩamādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yūnus Ḩamādī, nhiều khách sạn ở Yūnus Ḩamādī, dân số ở Yūnus Ḩamādī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Yūnus Ḩamādī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:19
:37 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yūnus Ḩamādī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Yūnus Ḩamādī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°23'48" 35.3966 |
Kinh độ | 43°32'20" 43.539 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 41,346 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,318 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 931,201 |
Sân bay gần Yūnus Ḩamādī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 101 km 63 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 162 km 101 ml | |
NKT | Shirnak | 256 km 159 ml | |
OMH | Urmia Airport | 286 km 178 ml |