Thời gian hiện tại ở Fākhirah ath Thāniyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Fākhirah ath Thāniyah. Đánh bẩy Fākhirah ath Thāniyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fākhirah ath Thāniyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fākhirah ath Thāniyah, nhiều khách sạn ở Fākhirah ath Thāniyah, dân số ở Fākhirah ath Thāniyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Fākhirah ath Thāniyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:22
:42 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fākhirah ath Thāniyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Fākhirah ath Thāniyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°20'55" 35.3485 |
Kinh độ | 43°36'58" 43.6162 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 39,940 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,809 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 882,709 |
Sân bay gần Fākhirah ath Thāniyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 104 km 64 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 156 km 97 ml | |
NKT | Shirnak | 264 km 164 ml | |
OMH | Urmia Airport | 288 km 179 ml |