Thời gian hiện tại ở Qaryat Sarāy al Faḑl, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat Sarāy al Faḑl. Đánh bẩy Qaryat Sarāy al Faḑl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Sarāy al Faḑl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Sarāy al Faḑl, nhiều khách sạn ở Qaryat Sarāy al Faḑl, dân số ở Qaryat Sarāy al Faḑl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Sarāy al Faḑl, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:33
:23 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Sarāy al Faḑl, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Qaryat Sarāy al Faḑl, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°9'17" 35.1547 |
Kinh độ | 43°43'54" 43.7316 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,851 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,135 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,547 |
Sân bay gần Qaryat Sarāy al Faḑl, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 122 km 76 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 151 km 94 ml | |
NKT | Shirnak | 288 km 179 ml | |
OMH | Urmia Airport | 303 km 188 ml |