Thời gian hiện tại ở Ḩusayn ‘Alī Murād, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Ḩusayn ‘Alī Murād. Đánh bẩy Ḩusayn ‘Alī Murād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩusayn ‘Alī Murād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩusayn ‘Alī Murād, nhiều khách sạn ở Ḩusayn ‘Alī Murād, dân số ở Ḩusayn ‘Alī Murād, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩusayn ‘Alī Murād, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:08
:40 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩusayn ‘Alī Murād, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Ḩusayn ‘Alī Murād, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°10'33" 35.1758 |
Kinh độ | 43°43'8" 43.7188 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,774 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,112 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,667 |
Sân bay gần Ḩusayn ‘Alī Murād, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 120 km 75 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 151 km 94 ml | |
NKT | Shirnak | 285 km 177 ml | |
OMH | Urmia Airport | 301 km 187 ml |