Thời gian hiện tại ở Farḩān Ḩusayn, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Farḩān Ḩusayn. Đánh bẩy Farḩān Ḩusayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Farḩān Ḩusayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Farḩān Ḩusayn, nhiều khách sạn ở Farḩān Ḩusayn, dân số ở Farḩān Ḩusayn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Farḩān Ḩusayn, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:00
:16 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Farḩān Ḩusayn, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Farḩān Ḩusayn, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°24'17" 35.4047 |
Kinh độ | 43°47'46" 43.7961 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 39,947 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,811 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 883,413 |
Sân bay gần Farḩān Ḩusayn, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 94 km 58 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 139 km 86 ml | |
NKT | Shirnak | 268 km 166 ml | |
OMH | Urmia Airport | 275 km 171 ml |