Thời gian hiện tại ở Ḩammūd aţ Ţabl, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Ḩammūd aţ Ţabl. Đánh bẩy Ḩammūd aţ Ţabl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩammūd aţ Ţabl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩammūd aţ Ţabl, nhiều khách sạn ở Ḩammūd aţ Ţabl, dân số ở Ḩammūd aţ Ţabl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩammūd aţ Ţabl, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:07
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩammūd aţ Ţabl, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Ḩammūd aţ Ţabl, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°23'37" 35.3935 |
Kinh độ | 43°46'47" 43.7798 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,870 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,145 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,911 |
Sân bay gần Ḩammūd aţ Ţabl, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 95 km 59 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 140 km 87 ml | |
NKT | Shirnak | 268 km 166 ml | |
OMH | Urmia Airport | 277 km 172 ml |