Thời gian hiện tại ở Maḩill ‘Alī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Maḩill ‘Alī. Đánh bẩy Maḩill ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩill ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩill ‘Alī, nhiều khách sạn ở Maḩill ‘Alī, dân số ở Maḩill ‘Alī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Maḩill ‘Alī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:28
:14 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩill ‘Alī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Maḩill ‘Alī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°4'51" 35.0809 |
Kinh độ | 43°46'44" 43.7789 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 39,972 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,818 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,296 |
Sân bay gần Maḩill ‘Alī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 130 km 81 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 149 km 93 ml | |
NKT | Shirnak | 297 km 185 ml | |
OMH | Urmia Airport | 309 km 192 ml |