Thời gian hiện tại ở Qaryat aţ Ţarfāwī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat aţ Ţarfāwī. Đánh bẩy Qaryat aţ Ţarfāwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat aţ Ţarfāwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat aţ Ţarfāwī, nhiều khách sạn ở Qaryat aţ Ţarfāwī, dân số ở Qaryat aţ Ţarfāwī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat aţ Ţarfāwī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:18
:02 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat aţ Ţarfāwī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Qaryat aţ Ţarfāwī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°3'12" 35.0534 |
Kinh độ | 43°46'60" 43.7833 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,313 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,945 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 900,417 |
Sân bay gần Qaryat aţ Ţarfāwī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 133 km 82 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 150 km 93 ml | |
NKT | Shirnak | 300 km 186 ml | |
OMH | Urmia Airport | 312 km 194 ml |