Thời gian hiện tại ở Ḩasan Sabtī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Ḩasan Sabtī. Đánh bẩy Ḩasan Sabtī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasan Sabtī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasan Sabtī, nhiều khách sạn ở Ḩasan Sabtī, dân số ở Ḩasan Sabtī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩasan Sabtī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:59
:28 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasan Sabtī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Ḩasan Sabtī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°5'14" 35.0873 |
Kinh độ | 43°45'49" 43.7635 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,802 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,118 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,223 |
Sân bay gần Ḩasan Sabtī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 129 km 80 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 150 km 93 ml | |
NKT | Shirnak | 296 km 184 ml | |
OMH | Urmia Airport | 309 km 192 ml |