Thời gian hiện tại ở Qaryat Ḩamḑah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat Ḩamḑah. Đánh bẩy Qaryat Ḩamḑah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ḩamḑah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ḩamḑah, nhiều khách sạn ở Qaryat Ḩamḑah, dân số ở Qaryat Ḩamḑah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ḩamḑah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:33
:31 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ḩamḑah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Qaryat Ḩamḑah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°8'33" 35.1426 |
Kinh độ | 43°49'50" 43.8306 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 41,064 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,219 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 923,211 |
Sân bay gần Qaryat Ḩamḑah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 122 km 76 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 142 km 89 ml | |
NKT | Shirnak | 294 km 182 ml | |
OMH | Urmia Airport | 301 km 187 ml |