Thời gian hiện tại ở Ḩasan al Ḩamdān, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Ḩasan al Ḩamdān. Đánh bẩy Ḩasan al Ḩamdān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasan al Ḩamdān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasan al Ḩamdān, nhiều khách sạn ở Ḩasan al Ḩamdān, dân số ở Ḩasan al Ḩamdān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩasan al Ḩamdān, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:16
:35 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasan al Ḩamdān, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Ḩasan al Ḩamdān, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°9'22" 35.1561 |
Kinh độ | 43°49'26" 43.824 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,754 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,109 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,076 |
Sân bay gần Ḩasan al Ḩamdān, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 121 km 75 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 143 km 89 ml | |
NKT | Shirnak | 292 km 182 ml | |
OMH | Urmia Airport | 300 km 186 ml |