Thời gian hiện tại ở Qaryat Aḩmad ad Dānū, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat Aḩmad ad Dānū. Đánh bẩy Qaryat Aḩmad ad Dānū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Aḩmad ad Dānū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Aḩmad ad Dānū, nhiều khách sạn ở Qaryat Aḩmad ad Dānū, dân số ở Qaryat Aḩmad ad Dānū, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Aḩmad ad Dānū, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:24
:01 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Aḩmad ad Dānū, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Qaryat Aḩmad ad Dānū, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°11'43" 35.1952 |
Kinh độ | 43°48'59" 43.8165 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 41,334 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,311 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,839 |
Sân bay gần Qaryat Aḩmad ad Dānū, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 117 km 73 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 142 km 88 ml | |
NKT | Shirnak | 288 km 179 ml | |
OMH | Urmia Airport | 296 km 184 ml |