Thời gian hiện tại ở Ibrāhīm Ḩammādī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Ibrāhīm Ḩammādī. Đánh bẩy Ibrāhīm Ḩammādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ibrāhīm Ḩammādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ibrāhīm Ḩammādī, nhiều khách sạn ở Ibrāhīm Ḩammādī, dân số ở Ibrāhīm Ḩammādī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ibrāhīm Ḩammādī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:36
:46 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ibrāhīm Ḩammādī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Ibrāhīm Ḩammādī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°12'46" 35.2128 |
Kinh độ | 43°51'40" 43.8612 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,851 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,135 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,555 |
Sân bay gần Ibrāhīm Ḩammādī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 114 km 71 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 137 km 85 ml | |
NKT | Shirnak | 289 km 179 ml | |
OMH | Urmia Airport | 293 km 182 ml |