Thời gian hiện tại ở Qaryat ‘Ārif an Nāyif, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat ‘Ārif an Nāyif. Đánh bẩy Qaryat ‘Ārif an Nāyif mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat ‘Ārif an Nāyif mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat ‘Ārif an Nāyif, nhiều khách sạn ở Qaryat ‘Ārif an Nāyif, dân số ở Qaryat ‘Ārif an Nāyif, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat ‘Ārif an Nāyif, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:27
:28 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat ‘Ārif an Nāyif, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Qaryat ‘Ārif an Nāyif, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°14'1" 35.2337 |
Kinh độ | 43°50'29" 43.8413 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,030 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,840 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 888,183 |
Sân bay gần Qaryat ‘Ārif an Nāyif, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 112 km 70 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 138 km 86 ml | |
NKT | Shirnak | 286 km 178 ml | |
OMH | Urmia Airport | 291 km 181 ml |