Thời gian hiện tại ở Qaryat an Naşr al Ūlá, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat an Naşr al Ūlá. Đánh bẩy Qaryat an Naşr al Ūlá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat an Naşr al Ūlá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat an Naşr al Ūlá, nhiều khách sạn ở Qaryat an Naşr al Ūlá, dân số ở Qaryat an Naşr al Ūlá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat an Naşr al Ūlá, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:58
:05 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat an Naşr al Ūlá, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Qaryat an Naşr al Ūlá, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°16'25" 35.2735 |
Kinh độ | 43°53'1" 43.8836 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,718 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,096 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,092 |
Sân bay gần Qaryat an Naşr al Ūlá, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 107 km 67 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 134 km 83 ml | |
NKT | Shirnak | 284 km 177 ml | |
OMH | Urmia Airport | 286 km 178 ml |