Thời gian hiện tại ở Qaryat Rabzah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat Rabzah. Đánh bẩy Qaryat Rabzah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Rabzah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Rabzah, nhiều khách sạn ở Qaryat Rabzah, dân số ở Qaryat Rabzah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Rabzah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:33
:01 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Rabzah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Qaryat Rabzah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°17'22" 35.2895 |
Kinh độ | 43°53'9" 43.8857 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,028 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,839 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 888,083 |
Sân bay gần Qaryat Rabzah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 106 km 66 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 133 km 83 ml | |
NKT | Shirnak | 283 km 176 ml | |
OMH | Urmia Airport | 284 km 176 ml |