Thời gian hiện tại ở Qaryat ad Damākah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat ad Damākah. Đánh bẩy Qaryat ad Damākah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat ad Damākah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat ad Damākah, nhiều khách sạn ở Qaryat ad Damākah, dân số ở Qaryat ad Damākah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat ad Damākah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:58
:39 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat ad Damākah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Qaryat ad Damākah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°18'14" 35.304 |
Kinh độ | 43°57'32" 43.9589 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,381 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,961 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 903,214 |
Sân bay gần Qaryat ad Damākah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 104 km 65 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 126 km 78 ml | |
OMH | Urmia Airport | 280 km 174 ml | |
NKT | Shirnak | 285 km 177 ml |