Thời gian hiện tại ở Qaryat Sab‘ Tulūl, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat Sab‘ Tulūl. Đánh bẩy Qaryat Sab‘ Tulūl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Sab‘ Tulūl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Sab‘ Tulūl, nhiều khách sạn ở Qaryat Sab‘ Tulūl, dân số ở Qaryat Sab‘ Tulūl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Sab‘ Tulūl, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:53
:08 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Sab‘ Tulūl, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Qaryat Sab‘ Tulūl, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°18'13" 35.3035 |
Kinh độ | 43°56'30" 43.9418 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,655 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,070 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,649 |
Sân bay gần Qaryat Sab‘ Tulūl, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 104 km 65 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 128 km 79 ml | |
OMH | Urmia Airport | 281 km 174 ml | |
NKT | Shirnak | 285 km 177 ml |