Thời gian hiện tại ở Qaryat as Sarūdah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat as Sarūdah. Đánh bẩy Qaryat as Sarūdah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat as Sarūdah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat as Sarūdah, nhiều khách sạn ở Qaryat as Sarūdah, dân số ở Qaryat as Sarūdah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat as Sarūdah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:38
:51 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat as Sarūdah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Qaryat as Sarūdah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°21'2" 35.3506 |
Kinh độ | 43°26'51" 43.4474 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,028 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,839 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 888,095 |
Sân bay gần Qaryat as Sarūdah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 109 km 68 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 171 km 106 ml | |
NKT | Shirnak | 256 km 159 ml | |
OMH | Urmia Airport | 295 km 183 ml |