Thời gian hiện tại ở Qāţi‘ al Ḩayy ash Sharqī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qāţi‘ al Ḩayy ash Sharqī. Đánh bẩy Qāţi‘ al Ḩayy ash Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qāţi‘ al Ḩayy ash Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qāţi‘ al Ḩayy ash Sharqī, nhiều khách sạn ở Qāţi‘ al Ḩayy ash Sharqī, dân số ở Qāţi‘ al Ḩayy ash Sharqī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qāţi‘ al Ḩayy ash Sharqī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:50
:19 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qāţi‘ al Ḩayy ash Sharqī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Qāţi‘ al Ḩayy ash Sharqī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°16'8" 35.2689 |
Kinh độ | 43°26'54" 43.4484 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,033 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,843 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 888,425 |
Sân bay gần Qāţi‘ al Ḩayy ash Sharqī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 117 km 73 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 172 km 107 ml | |
NKT | Shirnak | 264 km 164 ml | |
OMH | Urmia Airport | 303 km 188 ml |