Thời gian hiện tại ở Ţuwayrīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Ţuwayrīyah. Đánh bẩy Ţuwayrīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţuwayrīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţuwayrīyah, nhiều khách sạn ở Ţuwayrīyah, dân số ở Ţuwayrīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ţuwayrīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:19
:16 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţuwayrīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Ţuwayrīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°14'14" 35.2373 |
Kinh độ | 43°27'46" 43.4627 |
Tính số lượt xem | 76 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 39,885 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,791 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 879,294 |
Sân bay gần Ţuwayrīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 120 km 75 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 172 km 107 ml | |
NKT | Shirnak | 268 km 166 ml | |
OMH | Urmia Airport | 305 km 190 ml |