Thời gian hiện tại ở Qaryat al Ḩamrāwāt, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat al Ḩamrāwāt. Đánh bẩy Qaryat al Ḩamrāwāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Ḩamrāwāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Ḩamrāwāt, nhiều khách sạn ở Qaryat al Ḩamrāwāt, dân số ở Qaryat al Ḩamrāwāt, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Ḩamrāwāt, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:09
:00 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Ḩamrāwāt, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Qaryat al Ḩamrāwāt, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°17'34" 35.2928 |
Kinh độ | 43°25'43" 43.4287 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,032 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,842 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 888,356 |
Sân bay gần Qaryat al Ḩamrāwāt, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 116 km 72 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 174 km 108 ml | |
NKT | Shirnak | 261 km 162 ml | |
OMH | Urmia Airport | 301 km 187 ml |