Thời gian hiện tại ở Al ‘Āmūdīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Al ‘Āmūdīyah. Đánh bẩy Al ‘Āmūdīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al ‘Āmūdīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al ‘Āmūdīyah, nhiều khách sạn ở Al ‘Āmūdīyah, dân số ở Al ‘Āmūdīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al ‘Āmūdīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:34
:41 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al ‘Āmūdīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Al ‘Āmūdīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°14'45" 35.2458 |
Kinh độ | 43°28'33" 43.4758 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,040 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,846 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 888,721 |
Sân bay gần Al ‘Āmūdīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 119 km 74 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 170 km 106 ml | |
NKT | Shirnak | 268 km 166 ml | |
OMH | Urmia Airport | 304 km 189 ml |