Thời gian hiện tại ở Aş Şāliḩ, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Aş Şāliḩ. Đánh bẩy Aş Şāliḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şāliḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şāliḩ, nhiều khách sạn ở Aş Şāliḩ, dân số ở Aş Şāliḩ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Aş Şāliḩ, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:00
:12 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şāliḩ, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Aş Şāliḩ, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°14'34" 35.2427 |
Kinh độ | 43°28'28" 43.4745 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,026 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,837 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 887,916 |
Sân bay gần Aş Şāliḩ, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 119 km 74 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 171 km 106 ml | |
NKT | Shirnak | 268 km 166 ml | |
OMH | Urmia Airport | 304 km 189 ml |