Thời gian hiện tại ở Ālbū Sirāj, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Ālbū Sirāj. Đánh bẩy Ālbū Sirāj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ālbū Sirāj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ālbū Sirāj, nhiều khách sạn ở Ālbū Sirāj, dân số ở Ālbū Sirāj, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ālbū Sirāj, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:06
:54 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ālbū Sirāj, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Ālbū Sirāj, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°0'36" 35.0099 |
Kinh độ | 44°25'15" 44.4209 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,102 |
Về Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,323 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,520 |
Sân bay gần Ālbū Sirāj, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 102 km 63 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 143 km 89 ml | |
OMH | Urmia Airport | 301 km 187 ml |