Thời gian hiện tại ở Kūrkī ‘Arab Jāwish, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Kūrkī ‘Arab Jāwish. Đánh bẩy Kūrkī ‘Arab Jāwish mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūrkī ‘Arab Jāwish mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūrkī ‘Arab Jāwish, nhiều khách sạn ở Kūrkī ‘Arab Jāwish, dân số ở Kūrkī ‘Arab Jāwish, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kūrkī ‘Arab Jāwish, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:17
:07 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūrkī ‘Arab Jāwish, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Kūrkī ‘Arab Jāwish, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°32'17" 35.5381 |
Kinh độ | 44°40'54" 44.6818 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,053 |
Về Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,318 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 889,369 |
Sân bay gần Kūrkī ‘Arab Jāwish, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 57 km 36 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 101 km 63 ml | |
OMH | Urmia Airport | 239 km 148 ml |