Thời gian hiện tại ở Tūlkī, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Tūlkī. Đánh bẩy Tūlkī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tūlkī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tūlkī, nhiều khách sạn ở Tūlkī, dân số ở Tūlkī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tūlkī, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:13
:00 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tūlkī, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Tūlkī, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°48'14" 35.8039 |
Kinh độ | 44°21'3" 44.3508 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 39,903 |
Về Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,607 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 880,788 |
Sân bay gần Tūlkī, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 60 km 37 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 91 km 57 ml | |
OMH | Urmia Airport | 216 km 134 ml |