Thời gian hiện tại ở Kāwlah Suwār, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Kāwlah Suwār. Đánh bẩy Kāwlah Suwār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kāwlah Suwār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kāwlah Suwār, nhiều khách sạn ở Kāwlah Suwār, dân số ở Kāwlah Suwār, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kāwlah Suwār, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:46
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kāwlah Suwār, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Kāwlah Suwār, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°49'13" 35.8203 |
Kinh độ | 44°23'27" 44.3909 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,729 |
Về Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,681 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,352 |
Sân bay gần Kāwlah Suwār, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 60 km 37 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 88 km 55 ml | |
OMH | Urmia Airport | 213 km 133 ml |