Tất cả các múi giờ ở Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dabes – Muḩāfaz̧at Kirkūk. Đánh bẩy Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Iraq. Mã điện thoại ở Republic of Iraq. Mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian hiện tại ở Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:13
:07 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Tất cả các thành phố của Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq nơi chúng ta biết múi giờ
- Qaryat Arbīḑat al ‘Aşrīyah
- Sārī Cham aş Şughrá
- Qarah Salām
- Dāramān al Kubrá
- Qūtān al Kubrá
- Kūldazah
- Qaryat as Salāmīyah
- Qaryat Nakār
- Āltūn Kawbrī
- Qādir Bāghar
- Tūlkī
- Hanjīrah aş Şughrá
- Qūshqāyah
- Sarbīr
- Buţmah
- Jayājarmūk
- Mīr Işfahān aş Şughrá
- Yārimjah
- Dārmān aş Şughrá
- Qarah Bakak
- Rubayḑah
- Qaryat al Ḩamdānīyah
- Ţuwayli‘ah
- Mansīyah
- Qaryat an Naḩātīyah
- Khazraj
- Zardak
- Bībānī aş Şughrá
- Qaryat ‘Azīzī
- Qūtān Khalīfah
- Qaryat al ‘Ākūlah
- Qaryat al Quds
- Bibany
- Kūrzabī
- Maḩkawr
- Qalā Harbat
- Maḩmūd
- Rūzbiyānī
- Qaryat Amzayrīr
- Kitkah
- Kūldazah
- ‘Alī Ghayr
- Qaryat Amzayrīr
- Qarghatū
- Bāy Ḩasan
- Dawram
- Kārīz
- Al Malḩah
- Banī Āwah
- Sabunchy
- Sārī Cham aş Şughrá
- Idrīs ‘Arab
- Mar‘ī
- Qarghatū al Qadīmah
- Qaluwar
- Dawram
- Bīrālik
- Qarah Jam
- Ghazanfar
- Raml
- Dibis
- Golozi
- Kūnah Rīwī
- Māmah
- Samīrān
- Daḩām
- Shānshīn
- Ḩasan
- Tall al ‘Azīz
- Idrīs Tamr
- Kāwlah Suwār
- Tāq Tāq
- Jadīdah Milḩah
- Shawkīr
- Mīr Işfahān al Kubrá
- Jirāgh
- Jaghmāghah
- Darkah Aryān
- Kharābrūd
- Balkānah
- Abū Khūrjah
- Abū Khūrjah
- Gūbībah
- Mushayrifah
- ‘Alī Bālān
- Qarah Darah
Về Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,617 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 39,977 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,506 |