Thời gian hiện tại ở Bībānī aş Şughrá, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Bībānī aş Şughrá. Đánh bẩy Bībānī aş Şughrá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bībānī aş Şughrá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bībānī aş Şughrá, nhiều khách sạn ở Bībānī aş Şughrá, dân số ở Bībānī aş Şughrá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bībānī aş Şughrá, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:07
:00 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bībānī aş Şughrá, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Bībānī aş Şughrá, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°39'41" 35.6613 |
Kinh độ | 44°17'31" 44.292 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,289 |
Về Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,648 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 899,174 |
Sân bay gần Bībānī aş Şughrá, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 71 km 44 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 93 km 58 ml | |
OMH | Urmia Airport | 233 km 145 ml |