Thời gian hiện tại ở Kūldazah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Kūldazah. Đánh bẩy Kūldazah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūldazah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūldazah, nhiều khách sạn ở Kūldazah, dân số ở Kūldazah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kūldazah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:39
:30 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūldazah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Kūldazah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°38'34" 35.6429 |
Kinh độ | 44°19'31" 44.3252 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 39,883 |
Về Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,604 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 878,964 |
Sân bay gần Kūldazah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 74 km 46 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 90 km 56 ml | |
OMH | Urmia Airport | 234 km 145 ml |