Thời gian hiện tại ở Kharābrūd, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Kharābrūd. Đánh bẩy Kharābrūd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kharābrūd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kharābrūd, nhiều khách sạn ở Kharābrūd, dân số ở Kharābrūd, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kharābrūd, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:37
:14 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kharābrūd, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Kharābrūd, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°31'41" 35.528 |
Kinh độ | 44°2'8" 44.0356 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,314 |
Về Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,649 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 900,446 |
Sân bay gần Kharābrūd, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 79 km 49 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 116 km 72 ml | |
OMH | Urmia Airport | 254 km 158 ml |