Thời gian hiện tại ở Kūrzabī, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Kūrzabī. Đánh bẩy Kūrzabī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūrzabī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūrzabī, nhiều khách sạn ở Kūrzabī, dân số ở Kūrzabī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kūrzabī, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:12
:31 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūrzabī, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Kūrzabī, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°42'1" 35.7003 |
Kinh độ | 44°11'51" 44.1975 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,676 |
Về Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,675 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,169 |
Sân bay gần Kūrzabī, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 63 km 39 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 102 km 63 ml | |
OMH | Urmia Airport | 231 km 144 ml |