Thời gian hiện tại ở Samīrān, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Samīrān. Đánh bẩy Samīrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Samīrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Samīrān, nhiều khách sạn ở Samīrān, dân số ở Samīrān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Samīrān, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:47
:16 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Samīrān, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Samīrān, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°44'30" 35.7417 |
Kinh độ | 44°12'59" 44.2164 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 41,054 |
Về Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,709 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,929 |
Sân bay gần Samīrān, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 60 km 37 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 101 km 63 ml | |
OMH | Urmia Airport | 226 km 141 ml |