Thời gian hiện tại ở Jayājarmūk, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Jayājarmūk. Đánh bẩy Jayājarmūk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jayājarmūk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jayājarmūk, nhiều khách sạn ở Jayājarmūk, dân số ở Jayājarmūk, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jayājarmūk, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:32
:16 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jayājarmūk, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Jayājarmūk, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°48'51" 35.8142 |
Kinh độ | 44°11'41" 44.1948 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 39,921 |
Về Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,611 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 881,828 |
Sân bay gần Jayājarmūk, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 51 km 32 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 105 km 65 ml | |
OMH | Urmia Airport | 220 km 136 ml |