Thời gian hiện tại ở Dāramān al Kubrá, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Dāramān al Kubrá. Đánh bẩy Dāramān al Kubrá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāramān al Kubrá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāramān al Kubrá, nhiều khách sạn ở Dāramān al Kubrá, dân số ở Dāramān al Kubrá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dāramān al Kubrá, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:02
:22 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāramān al Kubrá, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Dāramān al Kubrá, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°49'58" 35.8327 |
Kinh độ | 44°14'14" 44.2372 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 39,885 |
Về Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,604 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 879,342 |
Sân bay gần Dāramān al Kubrá, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 51 km 32 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 102 km 63 ml | |
OMH | Urmia Airport | 216 km 134 ml |