Thời gian hiện tại ở Qaryat as Salāmīyah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat as Salāmīyah. Đánh bẩy Qaryat as Salāmīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat as Salāmīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat as Salāmīyah, nhiều khách sạn ở Qaryat as Salāmīyah, dân số ở Qaryat as Salāmīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat as Salāmīyah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:31
:09 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat as Salāmīyah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Qaryat as Salāmīyah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°25'6" 35.4182 |
Kinh độ | 43°55'6" 43.9183 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 39,970 |
Về Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,617 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,199 |
Sân bay gần Qaryat as Salāmīyah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 91 km 57 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 127 km 79 ml | |
OMH | Urmia Airport | 270 km 168 ml | |
NKT | Shirnak | 273 km 170 ml |