Thời gian hiện tại ở Ḩasan, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Ḩasan. Đánh bẩy Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasan, nhiều khách sạn ở Ḩasan, dân số ở Ḩasan, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩasan, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:08
:00 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasan, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Ḩasan, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°37'40" 35.6279 |
Kinh độ | 43°59'48" 43.9967 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,812 |
Về Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,691 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,508 |
Sân bay gần Ḩasan, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 68 km 42 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 119 km 74 ml | |
OMH | Urmia Airport | 245 km 152 ml | |
NKT | Shirnak | 259 km 161 ml |