Thời gian hiện tại ở Darkah Aryān, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Darkah Aryān. Đánh bẩy Darkah Aryān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darkah Aryān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darkah Aryān, nhiều khách sạn ở Darkah Aryān, dân số ở Darkah Aryān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Darkah Aryān, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:14
:06 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darkah Aryān, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Darkah Aryān, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°38'27" 35.6409 |
Kinh độ | 44°0'57" 44.0159 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,741 |
Về Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,682 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,733 |
Sân bay gần Darkah Aryān, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 67 km 41 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 118 km 73 ml | |
OMH | Urmia Airport | 243 km 151 ml |