Thời gian hiện tại ở Buţmah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Buţmah. Đánh bẩy Buţmah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buţmah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buţmah, nhiều khách sạn ở Buţmah, dân số ở Buţmah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Buţmah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:54
:54 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buţmah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Buţmah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°30'14" 35.504 |
Kinh độ | 43°53'30" 43.8918 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,042 |
Về Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,625 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 888,873 |
Sân bay gần Buţmah, Dabes, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 82 km 51 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 129 km 80 ml | |
OMH | Urmia Airport | 262 km 163 ml | |
NKT | Shirnak | 264 km 164 ml |