Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Asrá wa al Mafqūdīn, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Ḩayy al Asrá wa al Mafqūdīn. Đánh bẩy Ḩayy al Asrá wa al Mafqūdīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Asrá wa al Mafqūdīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Asrá wa al Mafqūdīn, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Asrá wa al Mafqūdīn, dân số ở Ḩayy al Asrá wa al Mafqūdīn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Asrá wa al Mafqūdīn, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:08
:33 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Asrá wa al Mafqūdīn, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Ḩayy al Asrá wa al Mafqūdīn, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°24'36" 35.41 |
Kinh độ | 44°23'16" 44.3879 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,027 |
Về Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,344 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 887,937 |
Sân bay gần Ḩayy al Asrá wa al Mafqūdīn, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 86 km 53 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 100 km 62 ml | |
OMH | Urmia Airport | 258 km 160 ml |