Thời gian hiện tại ở Ḩayy aḑ Ḑubbāţ, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Ḩayy aḑ Ḑubbāţ. Đánh bẩy Ḩayy aḑ Ḑubbāţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy aḑ Ḑubbāţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy aḑ Ḑubbāţ, nhiều khách sạn ở Ḩayy aḑ Ḑubbāţ, dân số ở Ḩayy aḑ Ḑubbāţ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩayy aḑ Ḑubbāţ, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:05
:33 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy aḑ Ḑubbāţ, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Ḩayy aḑ Ḑubbāţ, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°24'54" 35.4151 |
Kinh độ | 44°22'31" 44.3752 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,034 |
Về Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,344 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 888,450 |
Sân bay gần Ḩayy aḑ Ḑubbāţ, Kirkuk District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 87 km 54 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 99 km 61 ml | |
OMH | Urmia Airport | 257 km 160 ml |