Thời gian hiện tại ở Madrasīyah, Al Kahla District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al Kahla District, Muḩāfaz̧at Maysān – Madrasīyah. Đánh bẩy Madrasīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Madrasīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Madrasīyah, nhiều khách sạn ở Madrasīyah, dân số ở Madrasīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Madrasīyah, Al Kahla District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:37
:04 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Madrasīyah, Al Kahla District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Madrasīyah, Al Kahla District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°39'1" 31.6503 |
Kinh độ | 47°19'26" 47.3239 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 971,400 |
Tính số lượt xem | 29,813 |
Về Al Kahla District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,803 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 906,393 |
Sân bay gần Madrasīyah, Al Kahla District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 130 km 81 ml | |
DEF | Dezful Airport | 133 km 83 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 139 km 86 ml | |
ABD | Abadan Airport | 167 km 104 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 215 km 134 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 232 km 144 ml |