Thời gian hiện tại ở Al Ḩuwaykīyah, Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān – Al Ḩuwaykīyah. Đánh bẩy Al Ḩuwaykīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩuwaykīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩuwaykīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩuwaykīyah, dân số ở Al Ḩuwaykīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Ḩuwaykīyah, Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:02
:34 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩuwaykīyah, Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Al Ḩuwaykīyah, Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°19'0" 31.3167 |
Kinh độ | 47°30'0" 47.5 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 971,400 |
Tính số lượt xem | 30,093 |
Về Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,355 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,076 |
Sân bay gần Al Ḩuwaykīyah, Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 89 km 55 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 118 km 74 ml | |
ABD | Abadan Airport | 127 km 79 ml | |
DEF | Dezful Airport | 150 km 93 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 181 km 113 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 273 km 169 ml |