Thời gian hiện tại ở Aş Şakhrah, Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān – Aş Şakhrah. Đánh bẩy Aş Şakhrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şakhrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şakhrah, nhiều khách sạn ở Aş Şakhrah, dân số ở Aş Şakhrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Aş Şakhrah, Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:00
:48 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şakhrah, Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Aş Şakhrah, Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°20'29" 31.3414 |
Kinh độ | 47°30'13" 47.5037 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 971,400 |
Tính số lượt xem | 30,095 |
Về Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,355 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,117 |
Sân bay gần Aş Şakhrah, Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 92 km 57 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 118 km 73 ml | |
ABD | Abadan Airport | 129 km 80 ml | |
DEF | Dezful Airport | 148 km 92 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 182 km 113 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 270 km 168 ml |