Thời gian hiện tại ở Kurayyim, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān – Kurayyim. Đánh bẩy Kurayyim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kurayyim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kurayyim, nhiều khách sạn ở Kurayyim, dân số ở Kurayyim, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kurayyim, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:19
:04 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kurayyim, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Kurayyim, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°34'0" 31.5667 |
Kinh độ | 47°13'60" 47.2333 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 971,400 |
Tính số lượt xem | 30,123 |
Về Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 35,515 |
Tính số lượt xem | 4,997 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,968 |
Sân bay gần Kurayyim, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 124 km 77 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 146 km 91 ml | |
DEF | Dezful Airport | 146 km 90 ml | |
ABD | Abadan Airport | 164 km 102 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 217 km 135 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 238 km 148 ml |